Có 2 kết quả:
在所难免 zài suǒ nán miǎn ㄗㄞˋ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄢˊ ㄇㄧㄢˇ • 在所難免 zài suǒ nán miǎn ㄗㄞˋ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄢˊ ㄇㄧㄢˇ
zài suǒ nán miǎn ㄗㄞˋ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄢˊ ㄇㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be unavoidable (idiom)
Bình luận 0
zài suǒ nán miǎn ㄗㄞˋ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄢˊ ㄇㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be unavoidable (idiom)
Bình luận 0